THÔNG SỐ KỸ THUẬT
STT
MODEL SD-700II
ĐƠN VỊ
CÁC THÔNG SỐ
I
TRỌNG LƯỢNG, KÍCH THƯỚC
1
Tổng trọng lượng
Kg
10200
2
Tổng chiều dài
mm
8300
3
Tổng chiều rộng
2490
4
Tổng chiều cao
2860
5
Vận hành
6
Kích thước lỗ khoan
F65~F100
7
Độ nghiêng
°
30
8
Tốc độ di chuyển
Km/h
0~3,8
II
ĐỘNG CƠ CUMMINS (MỸ)
Nhà sản xuất/ Model
Cummins/ B5,9C
Công suất
Mã lực/ vòng trên phút
156/2,200
III
MÁY NÉN KHÍ HOKUETSU (AIRMAN)-(NHẬT BẢN)
Model
Kg/cm3
10.5
Lưu lượng khí
m3/phút
Dung tích bình chứa
m3
0.035
IV
BÚA KHOAN
JET-7
Trọng lượng
220
Chiều dài
1080
Số lần đập/ phút
Lần/phút
2,400~3,000
Mô men quay
Kg-m
65
Số vòng quay trên phút
Vòng/phút
Áp suất thực tế
130-210
Áp suất quay
150
9
Máy hút bụi
10
Áp suất không khí
mmAq
550
11
24
12
Số lượng phin lọc
V
MŨI KHOAN VÀ CẦN KHOAN
Chiều dài cần khoan
3050(3660)
Đường kính mũi khoan
F65~100
Ren
T38 (T45)
VI
BƠM THỦY LỰC REXROTH ( GERMANY )
Kiểu
Bơm piston và Bơm bánh răng
VII
GIÁ DẪN TIẾN
6620 (7040)
Chiều dài trượt
1500
Chiều dài dẫn tiến
3900
Góc quay
Trái/phải°
65/50
Góc nghiêng
180
VIII
DẦM KHOAN
2100
Góc nâng
Lên/ xuống°
50/30
Phải/ trái°
15/45
Chiều dài thò thụt
IX
XE CƠ SỞ
Chiều dài bánh xích
2205
Chiều rộng bản xích
340
Khoảng sảng gầm xe
540
±11
Thay cần tự động
X
SỐ LƯỢNG CẦN
Số lượng cần
4+ 1