THÔNG SỐ KỸ THUẬT
STT
MODEL JD-800 E
ĐƠN VỊ
CÁC THÔNG SỐ
I
TRỌNG LƯỢNG, KÍCH THƯỚC
1
Tổng trọng lượng
Kg
12.000
2
Tổng chiều dài
Mm
8.680
3
Tổng chiều rộng
2.470
4
Tổng chiều cao
2.860
5
Khoảng sáng gầm xe
540
II
VẬN HÀNH
Đường kính lỗ khoan
Ø/mm
65 ~ 102
Chiều sâu lỗ khoan
M
18
Độ nghiêng
Độ
30
Tốc độ di chuyển
Km/h
0~3,8
III
ĐỘNG CƠ CUMMINS ( MỸ )
Động cơ
Cummins
Model B5.9C
Loại động cơ
Diesel, 4 kỳ, làm mát bằng nước
Công suất
Mã lực (KW)
156 (116)/2.200
IV
MÁY NÉN KHÍ HOKUETSU (AIRMAN) -( NHẬT BẢN )
Model
Kg/cm3
10.5
Lưu lượng khí
m3/phút
5,7
Dung tích bình chứa
m3
0.051
V
BÚA KHOAN
JET-8
Trọng lượng
270
Chiều dài
mm
1.130
Số lần đập/ phút
Lần/phút
2.000~3.000
Mô men quay
Kg-m
max 88
6
Số vòng quay trên phút
Vòng/phút
max 190
7
Áp suất thực tế
max 170
8
Áp suất quay
max 130
VI
MÁY HÚT BỤI
Áp suất không khí
mmAq
550
24
Số lượng phin lọc
VII
MŨI KHOAN VÀ CẦN KHOAN
Chiều dài cần khoan
3.660
Đường kính mũi khoan
65~102
Ren
T45 (T38)
VIII
BƠM THUỶ LỰC REXROTH ( GERMANY )
Kiểu
Bơm piston và bơm bánh răng
IX
GIÁ DẪN TIẾN
7.240 (6.800)
Chiều dài trượt
15.00
Chiều dài dẫn tiến
4.300
Góc quay
Trái/phải°
65/50
Góc nghiêng
180
X
DẦM KHOAN
2840
Góc nâng
Lên/ xuống°
50/30
Phải/ trái°
15/35
Chiều dài thò thụt
1.100
XI
XE CƠ SỞ
Chiều dài bánh xích
2.840
Chiều rộng bản xích
340
±11
XII
THAY CẦN TỰ ĐỘNG
Số lượng cần
ea
4+ 1