THÔNG SỐ KỸ THUẬT
STT
MODEL SD-1000E
ĐƠN VỊ
CÁC THÔNG SỐ
I
TRỌNG LƯỢNG, KÍCH THƯỚC
1
Tổng trọng lượng
kg
10200
2
Tổng chiều dài
mm
8900
3
Tổng chiều rộng
2490
4
Tổng chiều cao
2860
5
Vận hành
6
Kích thước lỗ khoan
F65~F105
7
Độ nghiêng
°
30
8
Tốc độ di chuyển
km/h
0~3,8
II
ĐỘNG CƠ CUMMINS (MỸ)
Nhà sản xuất/ Model
Cummins/ 6BTAA5,9
Công suất
Mã lực/vòng trên phút
165/2,200
III
MÁY NÉN KHÍ HOKUETSU (AIRMAN)-(NHẬT BẢN)
Model
kg/cm3
10.5
Lưu lượng khí
m3/phút
Dung tích bình chứa
m3
0.035
IV
BÚA KHOAN
JET-7
Trọng lượng
200
Chiều dài
900
Số lần đập/ phút
lần/phút
2,000~3,000
Mô men quay
kg-m
60
Số vòng quay trên phút
vòng/phút
230
Áp suất thực tế
170
Áp suất quay
130
9
Máy hút bụi
10
Áp suất không khí
mmAq
550
11
24
12
Số lượng phin lọc
V
MŨI KHOAN VÀ CẦN KHOAN
Chiều dài cần khoan
3050(3660)
Đường kính mũi khoan
F65~105
Ren
T38 (T45)
VI
BƠM THỦY LỰC REXROTH ( GERMANY )
Kiểu
Bơm piston và bơm bánh răng
VII
GIÁ DẪN TIẾN
6620 (7040)
Chiều dài trượt
1500
Chiều dài dẫn tiến
4300
Góc quay
Trái/phải°
65/50
Góc nghiêng
180
Dầm khoan
2840
Góc nâng
Lên/ xuống°
50/15
Phải/ trái°
Oct-35
Chiều dài thò thụt
1100
VIII
XE CƠ SỞ
Chiều dài bánh xích
Chiều rộng bản xích
340
Khoảng sảng gầm xe
540
±11
Thay cần tự động
IX
SỐ LƯỢNG CẦN
Số lượng cần
4+ 1