THÔNG SỐ KỸ THUẬT
STT
MODEL 1300E
ĐƠN VỊ
CÁC THÔNG SỐ
I
THÔNG SỐ CHUNG
1
Trọng lượng tịnh
Kg
14,700
2
Chiều dài
Mm
9,400
3
Chiều rộng
2,490 (2,870)
4
Khoảng sáng gầm xe
530
II
ĐẶC TÍNH
Đường kính lỗ khoan
Φ75 ~ Φ115
Leo dốc
◦
28
Tốc độ di chuyển
Km/hr
0 ~ 3.3
III
ĐỘNG CƠ
Công suất
Hp/rpm
205/2,200 CTAA8.3-C (CUMMINS)
Độ rung
±10
IV
BÚA KHOAN
MẪU
JET-9
YH-80
1,148
1,025
379
360
Chiều cao
297
295
5
Trọng lượng
Kgf
270
210
6
Tần số đập
Hz
35~50
40~45
7
Lực xoắn
Kgf-m
Max. 88
Max. 59
8
Quay
RPM
Max. 180
Max. 150
9
Lực ép
Bar
Max.140
10
Áp lực nén
Max. 140
11
Áp lực xả
Max. 10.5
V
MÁY NÉN KHÍ
Máy nén khí
CF90G5
Áp lực làm việc
Kg/cm2
10.5
Sức chứa
M3
7.8
Bình nén khí
0.051
VI
GIÁ DẪN TIẾN
7,290
Chiều dài trượt
1,500
Chiều dài dẫn tiến
4,300
Góc quay
L/R◦
90/30
Độ nghiêng
180
VII
DẦM KHOAN
3,000
Góc nâng
U/D ◦
50/15
15/35
Chiều dài thò thụt
1,100
VIII
MÁY HÚT BỤI
m3/ Aq
20
Số lượng phin lọc
EA
Áp lực
Mm/ Aq
600
IX
XÍCH
2,480
330
X
MŨI/CẦN KHOAN
Chiều dài cần
3,660 (12ft)
Đường kính mũi khoan
Loại
T45, T51
XI
HỆ THỐNG THỦY LỰC
2 Bơm pit tông và 1 Bơm bánh răng
XII
TỰ ĐỘNG THAY CẦN
Số lượng cần
6+1 (*5+1)