THÔNG SỐ KỸ THUẬT
STT
MODEL JD-1400E
ĐƠN VỊ
CÁC THÔNG SỐ
I
TRỌNG LƯỢNG, KÍCH THƯỚC
1
Tổng trọng lượng
kg
16.000
2
Tổng chiều dài
mm
9.700
3
Tổng chiều rộng
2.420(2.708)
4
Tổng chiều cao
3.392
5
Khoảng sáng gầm xe
510
II
VẬN HÀNH
Đường kính lỗ khoan
Ø/mm
102~ 127
Chiều sâu lỗ khoan
m
25
Độ nghiêng
Độ
28
Tốc độ di chuyển
km/h
0~3,3
III
ĐỘNG CƠ CUMMINS ( MỸ )
Động cơ
Cummins
Model QSC8.3-C,C8.3
Loại động cơ
Diesel, 4 kỳ, làm mát bằng nước
Công suất
Mã lực (KW)
260(194)/2200
IV
MÁY NÉN KHÍ HOKUETSU (AIRMAN) -( NHẬT BẢN )
Model
kg/cm3
10.5
Lưu lượng khí
m3/phút
11.3
Dung tích bình chứa
m3
0.075
V
BÚA KHOAN
Búa khoan
JET-11 (YH125)
Trọng lượng
290
Chiều dài tổng thể
1,250
Tần suất đập
Bpm
2,600-3,000
Kw
Lực xoắn tối đa
Kg-m
120
Quay
Rpm
0-150
Áp suất (lực quay)
Kg/cm2
210/170
VI
MÁY HÚT BỤI
Áp suất không khí
mmAq
550
40
Số lượng phin lọc
6
VII
MŨI KHOAN VÀ CẦN KHOAN
Chiều dài cần khoan
3.660
Đường kính mũi khoan
102-127
Ren
T51
VIII
BƠM THUỶ LỰC REXROTH ( GERMANY )
Kiểu
Bơm piston và bơm bánh răng
IX
GIÁ DẪN TIẾN
Chiều dài
7.520
Chiều dài trượt
1.500
Chiều dài dẫn tiến
4.500
Góc quay
Trái/phải°
90/25
Góc nghiêng
152
X
DẦM KHOAN
3.000
Góc nâng
Lên/ xuống°
50/18
Phải/ trái°
23.5/35
Chiều dài thò thụt
1.100
XI
XE CƠ SỞ
Chiều dài bánh xích
2.480
Chiều rộng bản xích
330
±10
XII
THAY CẦN TỰ ĐỘNG
Số lượng cần
ea
5+1(6+1)