THÔNG SỐ KỸ THUẬT
STT
MODEL JD-1500E/L
ĐƠN VỊ
CÁC THÔNG SỐ
I
TRỌNG LƯỢNG, KÍCH THƯỚC
1
Tổng trọng lượng
kg
17.400(17.600)
2
Tổng chiều dài
mm
10.318(9.979)
3
Tổng chiều rộng
2.420(2.826)
4
Tổng chiều cao
3.360(3.800)
5
Khoảng sáng gầm xe
535
II
VẬN HÀNH
Đường kính lỗ khoan
Ø/mm
102~ 140
Chiều sâu lỗ khoan
m
25(28)
Độ nghiêng
Độ
30
Tốc độ di chuyển
km/h
0~3,6
III
ĐỘNG CƠ CUMMINS ( MỸ )
Động cơ
Cummins
Model QSL9
Loại động cơ
Diesel, 4 kỳ, làm mát bằng nước
Công suất
Mã lực (KW)
325(243)/1.950
IV
MÁY NÉN KHÍ HOKUETSU (AIRMAN) - ( NHẬT BẢN )
Model
kg/cm3
10.5
Lưu lượng khí
m3/phút
13.9
Dung tích bình chứa
m3
0.1
V
BÚA KHOAN
Búa khoan
JET-11 (YH125)
Trọng lượng
290
Chiều dài tổng thể
1,250
Tần suất đập
Bpm
2,600-3,000
Kw
28
6
Lực xoắn tối đa
Kg-m
120
7
Quay
Rpm
0-150
8
Áp suất (lực quay)
Kg/cm2
210/170
VI
MÁY HÚT BỤI
Áp suất không khí
mmAq
550
40
Số lượng phin lọc
VII
MŨI KHOAN VÀ CẦN KHOAN
Chiều dài cần khoan
3.660(6.100)
Đường kính mũi khoan
102~140
Ren
GT60 (T51)
VIII
BƠM THUỶ LỰC REXROTH ( GERMANY )
Kiểu
Bơm piston và bơm bánh răng
IX
GIÁ DẪN TIẾN
Chiều dài
7.587 (9.200)
Chiều dài trượt
1.500
Chiều dài dẫn tiến
4.564/5.087
Góc quay
Trái/phải°
90/15 / 65/10
Góc nghiêng
158/126
X
DẦM KHOAN
3000/2.866
Góc nâng
Lên/ xuống°
50/18
Phải/ trái°
17/36
Chiều dài thò thụt
XI
XE CƠ SỞ
Chiều dài bánh xích
2.776
Chiều rộng bản xích
330
±10
XII
THAY CẦN TỰ ĐỘNG
Số lượng cần
ea
6+1